Biểu phí
Jarry
Cập nhật Lần cuối 9 tháng trước
| Loại giao dịch | Taker | Maker |
| Giao dịch Spot | 0.2% | 0.2% |
| Giao dịch Hợp đồng | 0.075% | 0.025% |
- Nạp tiền: Miễn phí
- Rút tiền: Phí rút tiền được tính theo giá thị trường thời gian thực của bể thanh khoản (Vào Tài khoản tiền điện tử → Chọn loại tiền → Nhấn Rút tiền để xem phí hiện tại).
- Maker (người tạo lệnh) – Người dùng đặt lệnh với mức giá mong muốn nhưng không khớp ngay lập tức mà được thêm vào sổ lệnh để chờ người khác khớp lệnh. Ví dụ, nếu giá bán hiện tại là 1.000 USD, nhưng người dùng đặt lệnh mua ở mức 999 USD, lệnh sẽ được đưa vào danh sách chờ và chỉ khớp khi có người bán đúng giá 999 USD. Khi lệnh được thực hiện, người đặt lệnh sẽ trả phí Maker.
- Taker (người khớp lệnh) – Người dùng thực hiện giao dịch bằng cách khớp với một lệnh có sẵn trong sổ lệnh, phải trả phí Taker.
Sàn giao dịch đặt hạn mức rút tiền hàng ngày dựa trên cấp độ KYC của người dùng. Tất cả tài sản sẽ được quy đổi sang USDT, và tổng số tiền rút không được vượt quá giới hạn tương ứng của cấp độ KYC.
Ví dụ:
Nếu người dùng có cấp độ Tier-1, hạn mức rút tiền hàng ngày là 5.000.000 USDT.
Trong một ngày, người dùng đã rút:
- 3.000.000 USDT,
- 100.000 FIL (quy đổi sang 1.000.000 USDT theo giá tại thời điểm rút),
- 500.000 USDT bằng DOGE.
Tổng số tiền đã sử dụng là 4.500.000 USDT, hạn mức còn lại là 500.000 USDT. Nếu người dùng cố gắng rút 1.000.000 USDT bằng XRP, hệ thống sẽ từ chối giao dịch.
Nếu muốn nâng hạn mức rút tiền, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng.
Cấp độ KYC và hạn mức
| Cấp độ KYC | Hạn mức rút tiền (USDT) | Nạp tiền | Giao dịch C2C |
| Chưa xác minh | 200000 | Cho phép | Không cho phép |
| Basic KYC | 500000 | Cho phép | Không cho phép |
| Tier-1 | 5000000 | Cho phép | Cho phép |
| Tier-2 | 50000000 | Cho phép | Cho phép |
